Kết quả xổ xố Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung hôm nay được tường thuật trực tiếp SXMT từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT
XSMT – SXMT – Kết quả Xổ số Miền Trung – KQXSMT hôm nay. Trực tiếp KQXSMT từ 14 Tỉnh thành : Phú Yên, Thừa Thiên Huế ,ĐăkLắc, Quảng Nam, Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị,Gia Lai, Ninh Thuận, Quảng Ngãi, Đắc Nông, Kon Tum – Kết quả xs mt siêu nhanh, siêu chính xác từ trường quay lúc 5h15 hàng ngày.
Lịch quay mở thưởng các đài Miền Trung trong tuần như sau:
– Ngày thứ 2 mở thưởng 2 đài Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
– Ngày thứ 3 quay số mở thưởng đài Đắc Lắc, Quảng Nam.
– Ngày thứ 4 phát hành và mở thưởng đài Đà Nẵng, Khánh Hòa.
– Ngày thứ 5 do đài Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình phát hành.
– Ngày thứ 6 do Gia Lai, Ninh Thuận quay số mở thưởng.
– Ngày thứ 7 do 3 đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông đồng mở thưởng.
– Ngày chủ nhật do đài Khánh Hòa, Kon Tum phát hành
Trang cung cấp thông tin cập nhật kết quả trực tiếp sxmt mới nhất trong 7 ngày mở thưởng liên tiếp trước đó cho tất cả các giải truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Khánh Hòa Mã: KH |
Đà Nẵng Mã: DNG |
|
G8 |
81
|
01
|
G7 |
670
|
923
|
G6 |
0787
3305
2641
|
6164
5110
8102
|
G5 |
9499
|
9897
|
G4 |
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
|
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
|
G3 |
49027
18784
|
31509
02644
|
G2 |
76544
|
96699
|
G1 |
54587
|
67266
|
ĐB |
451065
|
447652
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 5;5; | 1;2;9;9; |
1 | 3; | 9;9; |
2 | 2;6;7; | 3; |
3 | ||
4 | 1;4;5; | 4; |
5 | 2; | |
6 | 5; | 1;4;6;8; |
7 | ||
8 | 1;3;4;7;7; | |
9 | 9; | 6;7;9; |
DakLak Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM |
|
G8 |
79
|
90
|
G7 |
867
|
137
|
G6 |
1583
6717
0808
|
3303
0530
6028
|
G5 |
3930
|
2530
|
G4 |
28580
81082
26346
52453
96292
57789
21718
|
92081
63544
93853
84513
54920
00047
81342
|
G3 |
18255
75653
|
73562
67318
|
G2 |
40662
|
07426
|
G1 |
66012
|
39484
|
ĐB |
491946
|
933571
|
Phú Yên Mã: PY |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
88
|
78
|
G7 |
065
|
034
|
G6 |
4507
7565
4493
|
3972
3925
1364
|
G5 |
4789
|
6800
|
G4 |
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
|
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
|
G3 |
64154
06714
|
07127
59553
|
G2 |
33337
|
33197
|
G1 |
31768
|
76473
|
ĐB |
632639
|
833715
|