XSMT - SXMT- Xem ngay kết quả xổ số Miền Trung hôm nay

Kết quả xổ xố Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung hôm nay được tường thuật trực tiếp SXMT từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT. Trực tiếp KQXSMT từ 14 Tỉnh thành : Phú Yên, Thừa Thiên Huế ,ĐăkLắc, Quảng Nam,  Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị,Gia Lai, Ninh Thuận, Quảng Ngãi, Đắc Nông, Kon Tum –  Kết quả xs mt siêu nhanh, siêu chính xác từ trường quay lúc 5h15 hàng ngày.

Kết quả XSMN hôm nay - Bảng SXMN ngày 17/12/2025

Đồng Nai
Mã: DN
Sóc Trăng
Mã: ST
Cần Thơ
Mã: CT
G8
90
90
05
G7
085
092
630
G6
4238
4325
2592
7333
6438
2467
2045
0253
9780
G5
7288
6096
2481
G4
91804
47867
76598
21576
48610
66816
38382
68037
22994
59528
10963
88376
42303
89264
81962
42756
29235
63489
45403
02649
72647
G3
81759
46746
26135
29826
89186
25491
G2
48413
81139
78765
G1
20045
29896
22517
ĐB
678482
401557
746597
Đầu

Đồng Nai

Sóc Trăng

Cần Thơ

0 4; 3; 3;5;
1 3;6; 7;
2 5; 6;8;
3 8; 3;5;7;8;9; 5;
4 5;6; 5;7;9;
5 9; 7; 3;6;
6 7; 3;4;7; 2;5;
7 6; 6;
8 2; 2;5;8; 1;6;9;
9 2;8; 2;4;6;6; 1;7;

SXMN hôm nay 16/12/2025 – KQ XSMN mới nhất

Bến Tre
Mã: BTR
Vũng Tàu
Mã: VT
Bạc Liêu
Mã: BL
G8
29
10
63
G7
363
681
562
G6
6064
9031
7094
2263
0885
8893
5557
3141
5796
G5
5690
9360
7410
G4
86571
13435
45128
81081
58920
24075
99500
73062
75873
33616
49065
38653
06668
89042
51608
54189
23928
88705
18216
07876
68640
G3
99427
03661
31968
76847
16339
93945
G2
76082
55956
91855
G1
54914
81150
99757
ĐB
001628
179987
824535
Đầu

Bến Tre

Vũng Tàu

Bạc Liêu

0 5;8;
1 4; 6; 6;
2 7;8; 8;9; 8;
3 1;5; 5; 9;
4 2;7; 1;5;
5 3;6; 5;7;7;
6 1;3;4; 2;3;5;8;8; 2;3;
7 1;5; 3; 6;
8 1;2; 1;5;7; 9;
9 4; 3; 6;

Kết quả XSMN hôm nay 15/12/2025 - SXMN Thứ 2

Hồ Chí Minh
Mã: HCM
Đồng Tháp
Mã: DT
Cà Mau
Mã: CM
G8
94
83
67
G7
869
208
745
G6
1452
3774
6673
9323
6756
7516
1229
2602
4444
G5
6278
7599
4230
G4
47282
65921
01425
36202
74022
41228
05960
83051
41469
66680
35498
75591
03430
65529
90962
35666
45918
45514
83216
05689
71925
G3
62582
43555
68950
35746
47125
30563
G2
67769
47280
30559
G1
93742
47982
77350
ĐB
548565
606708
989912
Đầu

Hồ Chí Minh

Đồng Tháp

Cà Mau

0 2; 8; 8; 2;
1 6; 2; 4;6;8;
2 1;2;5;8; 3;9; 5;5;9;
3
4 2; 6; 4;5;
5 2;5; 1;6; 9;
6 5; 9;9; 9; 2;3;6;7;
7 3;4;8;
8 2;2; 2;3; 9;
9 4; 1;8;9;

Bảng KQXS miền Nam ngày 14/12/2025 - SXMN Chủ nhật

Tiền Giang
Mã: TG
Kiên Giang
Mã: KG
Đà Lạt
Mã: DL
G8
69
89
75
G7
359
761
065
G6
6223
1492
4845
2094
9849
0564
1603
1366
4069
G5
9100
6364
9268
G4
04013
58147
15214
02872
15177
18122
26449
23046
57642
75842
28843
13571
17969
08414
97037
30323
68192
46913
74517
57639
12890
G3
17381
42341
82876
41073
34166
06976
G2
18303
20829
24333
G1
63180
34966
48260
ĐB
363164
831747
196484
Đầu

Tiền Giang

Kiên Giang

Đà Lạt

0 3; 3;
1 3;4; 4; 3;7;
2 2;3; 9; 3;
3 3;7;9;
4 1;5;7;9; 2;2;3;6;7; 9;
5 9;
6 4; 9; 1;4;4;6;9; 5;6;6;8;9;
7 2;7; 1;3;6; 5;6;
8 1; 9; 4;
9 2; 4; 2;

Kết quả XSMN hôm nay - Bảng SXMN ngày 13/12/2025

Hồ Chí Minh
Mã: HCM
Long An
Mã: LA
Bình Phước
Mã: BP
Hậu Giang
Mã: HG
G8
52
87
99
49
G7
127
658
810
520
G6
6193
4495
9944
4046
1312
5826
9864
3377
4574
2968
9290
9126
G5
4308
9846
8824
8420
G4
92614
93305
02028
33132
14634
19823
29646
45226
35089
18681
23133
49862
07218
17528
59833
28140
48590
78838
24578
24283
35079
34249
94151
50882
77985
57595
61432
52621
G3
57691
57062
33709
52560
72622
54058
49491
41572
G2
98842
36713
12991
74292
G1
86862
05115
08652
03617
ĐB
484938
654759
480597
766129
Đầu

Hồ Chí Minh

Long An

Bình Phước

Hậu Giang

0 5;8; 9;
1 4; 2;3;5;8; 7;
2 3;7;8; 6;6;8; 2;4; 1;6;9;
3 2;4;8; 3; 3;8; 2;
4 2;4;6; 6;6; 9;9;
5 2; 8;9; 2;8; 1;
6 2;2; 2; 4; 8;
7 4;7;8;9; 2;
8 1;7;9; 3; 2;5;
9 1;3;5; 1;7; 9; 1;2;5;

SXMN hôm nay 12/12/2025 – KQ XSMN mới nhất

Vĩnh Long
Mã: VL
Bình Dương
Mã: BD
Trà Vinh
Mã: TV
G8
93
33
42
G7
879
551
991
G6
8104
6744
8027
7086
1284
1934
7674
2258
4824
G5
2602
7743
9922
G4
33275
60510
96275
37853
93830
17238
49960
62579
59609
71477
20636
50887
14486
33471
14232
30831
73703
81080
99176
48995
06928
G3
13403
53969
18538
89880
12722
30430
G2
71620
49575
57804
G1
60340
62011
32142
ĐB
427140
416982
608893
Đầu

Vĩnh Long

Bình Dương

Trà Vinh

0 2;3;4; 9; 3;4;
1 1;
2 7; 2;2;4;8;
3 8; 3;4;6;8; 1;2;
4 4; 3; 2;2;
5 3; 1; 8;
6 9;
7 5;5;9; 1;5;7;9; 4;6;
8 2; 4;6;6;7;
9 3; 1;3; 5;