XSMT - SXMT- Xem ngay kết quả xổ số Miền Trung hôm nay

Kết quả xổ xố Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung hôm nay được tường thuật trực tiếp SXMT từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT. Trực tiếp KQXSMT từ 14 Tỉnh thành : Phú Yên, Thừa Thiên Huế ,ĐăkLắc, Quảng Nam,  Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị,Gia Lai, Ninh Thuận, Quảng Ngãi, Đắc Nông, Kon Tum –  Kết quả xs mt siêu nhanh, siêu chính xác từ trường quay lúc 5h15 hàng ngày.

Kết quả XSMN hôm nay - Bảng SXMN ngày 18/11/2025

Bến Tre
Mã: BTR
Vũng Tàu
Mã: VT
Bạc Liêu
Mã: BL
G8
53
89
01
G7
611
327
035
G6
4395
0478
8472
6344
2707
4196
4741
2548
2086
G5
7811
9653
0069
G4
78288
66218
49699
73806
00776
79661
91556
43557
73093
72270
19295
75448
51277
20344
14562
64416
16143
58040
95803
32716
14944
G3
83970
67632
61784
50041
06233
17823
G2
52556
20937
47316
G1
05365
75165
25146
ĐB
791950
678017
866098
Đầu

Bến Tre

Vũng Tàu

Bạc Liêu

0 6; 7; 1;3;
1 1;1;8; 7; 6;6;6;
2 7; 3;
3 2; 7; 3;5;
4 1;4;4;8; 1;3;4;6;8;
5 3;6;6; 3;7;
6 1;5; 5; 2;9;
7 2;6;8; 7;
8 8; 4;9; 6;
9 5;9; 3;5;6; 8;

SXMN hôm nay 17/11/2025 – KQ XSMN mới nhất

Hồ Chí Minh
Mã: HCM
Đồng Tháp
Mã: DT
Cà Mau
Mã: CM
G8
62
05
09
G7
054
817
176
G6
0430
4787
1780
3558
8256
5985
0319
1645
0733
G5
3065
4808
0077
G4
47136
36090
96461
33717
63317
10134
85124
21182
07946
74543
91621
58504
92792
14608
30706
66270
78489
39996
92562
62232
73911
G3
72931
46224
87477
74202
09713
92359
G2
56216
98724
17751
G1
29546
55674
51321
ĐB
998227
318592
794185
Đầu

Hồ Chí Minh

Đồng Tháp

Cà Mau

0 2;4;5;8;8; 6;9;
1 6;7;7; 7; 1;3;9;
2 4;4;7; 1;4; 1;
3 1;4;6; 2;3;
4 6; 3;6; 5;
5 4; 6;8; 1;9;
6 1;2;5; 2;
7 4;7; 6;7;
8 7; 2;5; 5; 9;
9 2; 2; 6;

Kết quả XSMN hôm nay 16/11/2025 - SXMN Chủ nhật

Tiền Giang
Mã: TG
Kiên Giang
Mã: KG
Đà Lạt
Mã: DL
G8
38
27
09
G7
888
400
922
G6
6073
0105
7655
9668
0822
0800
9109
0453
0963
G5
3865
4404
6033
G4
58393
54166
53787
62206
72043
39192
49880
03089
21479
59926
32431
91694
54527
15471
04701
80868
89087
42230
52034
16377
40867
G3
76077
96974
85476
78911
03032
11011
G2
52722
05828
35668
G1
88113
54269
02078
ĐB
840922
709244
401727
Đầu

Tiền Giang

Kiên Giang

Đà Lạt

0 5;6; 4; 1;9;9;
1 3; 1; 1;
2 2; 2; 2;6;7;7;8; 2;7;
3 8; 1; 2;3;4;
4 3; 4;
5 5; 3;
6 5;6; 8;9; 3;7;8;8;
7 3;4;7; 1;6;9; 7;8;
8 7;8; 9; 7;
9 2;3; 4;

Bảng KQXS miền Nam ngày 15/11/2025 - SXMN Thứ 7

Hồ Chí Minh
Mã: HCM
Long An
Mã: LA
Bình Phước
Mã: BP
Hậu Giang
Mã: HG
G8
37
08
83
45
G7
904
160
292
208
G6
5887
2716
3269
1318
9870
7472
6134
7726
1871
1390
2598
9624
G5
6402
8587
7163
8976
G4
13800
42129
33293
00272
44269
07364
26540
67766
08392
20457
57760
49691
91795
89484
33643
76450
17924
93323
93785
23000
48267
97443
63752
52527
19547
70264
62968
91888
G3
03348
18920
42651
83861
52675
96496
09603
49436
G2
30942
86417
43548
60162
G1
89284
87605
38838
74070
ĐB
112150
773402
725061
530705
Đầu

Hồ Chí Minh

Long An

Bình Phước

Hậu Giang

0 2;4; 2; 5;8; 3;5; 8;
1 6; 7;8;
2 9; 3;4;6; 4;7;
3 7; 4;8; 6;
4 2;8; 3;8; 3;5;7;
5 1;7; 2;
6 4;9;9; 1;6; 1; 3;7; 2;4;8;
7 2; 2; 1;5; 6;
8 4;7; 4;7; 3;5; 8;
9 3; 1;2;5; 2;6; 8;

Kết quả XSMN hôm nay - Bảng SXMN ngày 14/11/2025

Vĩnh Long
Mã: VL
Bình Dương
Mã: BD
Trà Vinh
Mã: TV
G8
58
94
46
G7
588
386
655
G6
3792
3032
2597
5807
3691
3589
0773
9520
7179
G5
7343
2876
7124
G4
58014
25753
32122
85182
56030
92570
29102
35044
08234
64708
43322
92690
30128
72381
43516
02590
47311
12127
04439
83858
10326
G3
08197
74894
67347
77553
95485
41549
G2
69656
30483
34097
G1
26721
25629
56549
ĐB
231890
411356
247902
Đầu

Vĩnh Long

Bình Dương

Trà Vinh

0 2; 7;8; 2;
1 4; 1;6;
2 1;2; 2;8;9; 4;6;7;
3 2; 4; 9;
4 3; 4;7; 6;9;9;
5 3;6;8; 3;6; 5;8;
6
7 6; 3;9;
8 2;8; 1;3;6;9; 5;
9 2;4;7;7; 1;4; 7;

SXMN hôm nay 13/11/2025 – KQ XSMN mới nhất

An Giang
Mã: AG
Tây Ninh
Mã: TN
Bình Thuận
Mã: BTH
G8
82
51
90
G7
267
517
655
G6
3577
3888
2113
9515
2694
3761
9056
0620
9717
G5
6946
7122
6664
G4
88255
86412
46098
18074
08175
91122
28720
49987
82917
40694
27333
21970
78694
90430
52607
24388
06375
21892
73689
93235
48807
G3
87148
06606
86565
72963
04632
44005
G2
20984
03841
10324
G1
84502
66322
07215
ĐB
873614
132673
119695
Đầu

An Giang

Tây Ninh

Bình Thuận

0 2;6; 5;7;7;
1 2;3;4; 5;7;7; 5;7;
2 2; 2;2; 4;
3 3; 2;5;
4 6;8; 1;
5 5; 1; 5;6;
6 7; 1;3;5; 4;
7 4;5;7; 3; 5;
8 2;4;8; 7; 8;9;
9 8; 4;4;4; 2;5;