Xổ xố Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT
XSMT – SXMT – Kết quả Xổ số Miền Trung – KQXSMT hôm nay. Trực tiếp KQXSMT từ 14 Tỉnh thành : Phú Yên, Thừa Thiên Huế ,ĐăkLắc, Quảng Nam, Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị,Gia Lai, Ninh Thuận, Quảng Ngãi, Đắc Nông, Kon Tum – siêu nhanh, siêu chính xác từ trường quay lúc 5h15 hàng ngày
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
|
G8 |
51
|
33
|
G7 |
387
|
283
|
G6 |
4561
3571
7874
|
0577
2308
7203
|
G5 |
3936
|
9945
|
G4 |
27684
68194
38097
70786
78111
80279
17439
|
55714
30191
15578
27321
32247
18030
52498
|
G3 |
60062
26258
|
16036
72032
|
G2 |
41771
|
39691
|
G1 |
31946
|
61676
|
ĐB |
179576
|
396030
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
---|---|---|
0 | 3;8; | |
1 | 1; | 4; |
2 | 1; | |
3 | 6;9; | 2;3;6; |
4 | 6; | 5;7; |
5 | 1;8; | |
6 | 1;2; | |
7 | 1;1;4;6; 9; | 6;7;8; |
8 | 4;6;7; | 3; |
9 | 4;7; | 1;1;8; |
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
G8 |
19
|
53
|
65
|
G7 |
145
|
424
|
508
|
G6 |
8273
9372
6709
|
7459
5089
1944
|
3900
4400
5673
|
G5 |
9046
|
1322
|
9805
|
G4 |
39083
79184
01489
12099
93217
02282
71397
|
55414
30676
19869
34198
25199
98727
69604
|
08263
91790
53835
28487
93056
13640
79594
|
G3 |
74667
10844
|
60687
05110
|
20374
64002
|
G2 |
08039
|
65794
|
27549
|
G1 |
03918
|
55988
|
18338
|
ĐB |
030891
|
613363
|
778060
|
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 9; | 4; | 2;5;8; |
1 | 7;8;9; | 4; | |
2 | 2;4;7; | ||
3 | 9; | 5;8; | |
4 | 4;5;6; | 4; | 9; |
5 | 3;9; | 6; | |
6 | 7; | 3; 9; | 3;5; |
7 | 2;3; | 6; | 3;4; |
8 | 2;3;4;9; | 7;8;9; | 7; |
9 | 1; 7;9; | 4;8;9; | 4; |
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
G8 |
09
|
71
|
G7 |
710
|
096
|
G6 |
7085
5715
3779
|
9044
0022
0041
|
G5 |
9462
|
5850
|
G4 |
12795
90240
24889
14354
64333
86869
16701
|
44497
89567
66272
04006
12284
98007
88695
|
G3 |
02796
67312
|
21238
01295
|
G2 |
96684
|
02971
|
G1 |
66058
|
84868
|
ĐB |
269961
|
761627
|
Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
G8 |
68
|
71
|
57
|
G7 |
053
|
118
|
737
|
G6 |
9585
9844
3705
|
5492
0537
9420
|
1664
0620
2423
|
G5 |
8808
|
6690
|
4835
|
G4 |
52025
44612
96397
74621
93810
54338
00307
|
06392
82088
51055
20283
94658
54356
87734
|
39174
78546
08473
00100
71374
14724
89597
|
G3 |
99696
94980
|
60215
77024
|
03706
07117
|
G2 |
40507
|
24787
|
72437
|
G1 |
66399
|
87394
|
38724
|
ĐB |
572250
|
646144
|
642407
|