Xổ số miền nam – Trực tiếp kết quả xổ số miền Nam – XSMN-SXMN nhanh, chính xác nhất. Cập nhật đầy đủ kết quả SXMN các tỉnh miền Nam từ trường quay
XSMN – SXMN – Kết quả xổ số miền nam – KQXSMN Hôm nay. Trực tiếp kết quả xo so mien nam từ 21 Tỉnh thành: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
Lịch quay xổ số mở thưởng kết quả xổ số miền Nam các ngày trong tuần:
– Kết quả ngày thứ 2 do Công ty xổ số kiến thiết TP Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau phát hành và mở thưởng
– Thứ 3 do đài Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu phát hành
– Thứ 4 do đài Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng mở thưởng
– Thứ 5 do đài Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận phát hành.
– Thứ 6 do đài Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh mở thưởng
– Thứ 7 do 4 đài TP Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang phát hành.
– Chủ nhật được đài Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt Lâm Đồng mở thưởng.
* Thông thường có 3 đài XSMN thì sẽ có 1 đài chính và 2 đài phụ, đài chính là những đài được bôi đậm trong danh sách, từ những thông tin này, bạn có thể nắm rõ được hôm nay xổ số đài nào quay cũng như đối chiếu kết quả xổ số nhanh và chính xác nhất.
Hiện nay, mỗi vé dự thưởng có giá trị là 10.000 vnđ, được so sánh với 9 giải từ giải ĐB đến giải Tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV |
|
G8 |
14
|
13
|
52
|
G7 |
495
|
052
|
533
|
G6 |
3837
4751
3428
|
8034
0119
3687
|
7172
3875
5003
|
G5 |
5337
|
5133
|
2808
|
G4 |
97759
17415
59247
31805
63387
03708
00337
|
64484
46713
88595
00424
55058
34048
88176
|
16306
40132
08818
21281
84315
22259
03437
|
G3 |
65132
74267
|
04990
34318
|
08830
88984
|
G2 |
79366
|
66680
|
80444
|
G1 |
50714
|
60358
|
41565
|
ĐB |
366870
|
260469
|
645803
|
Đầu |
Vĩnh Long |
Bình Dương |
Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5;8; | 3; 3;6;8; | |
1 | 4;4;5; | 3;3;8;9; | 5;8; |
2 | 8; | 4; | |
3 | 2;7;7;7; | 3;4; | 2;3;7; |
4 | 7; | 8; | 4; |
5 | 1;9; | 2;8;8; | 2;9; |
6 | 6;7; | 9; | 5; |
7 | 6; | 2;5; | |
8 | 7; | 4;7; | 1;4; |
9 | 5; | 5; |
An Giang Mã: AG |
Tây Ninh Mã: TN |
Bình Thuận Mã: BTH |
|
G8 |
01
|
81
|
79
|
G7 |
053
|
768
|
562
|
G6 |
0525
3980
3103
|
6153
3523
4476
|
4794
6634
4202
|
G5 |
9884
|
6582
|
7181
|
G4 |
95331
23458
10167
62892
10295
99413
78122
|
57331
34113
34603
93405
61827
82120
41496
|
47824
75068
18826
81745
30194
22490
79038
|
G3 |
83252
37258
|
85144
51950
|
61687
20262
|
G2 |
11764
|
77366
|
36299
|
G1 |
40203
|
68880
|
59599
|
ĐB |
606033
|
598900
|
676142
|
Đồng Nai Mã: DN |
Sóc Trăng Mã: ST |
Cần Thơ Mã: CT |
|
G8 |
24
|
96
|
02
|
G7 |
619
|
523
|
487
|
G6 |
9528
5054
5020
|
3719
8454
8145
|
3657
0625
1836
|
G5 |
6806
|
4555
|
9148
|
G4 |
02471
10984
77061
86245
11378
99598
12011
|
46576
81269
05507
44384
68098
96058
04587
|
11618
89678
74626
94220
78451
01907
58998
|
G3 |
26184
97766
|
11608
62114
|
38386
60998
|
G2 |
43688
|
37149
|
69603
|
G1 |
04775
|
89893
|
94819
|
ĐB |
381131
|
521766
|
247501
|