Xổ số miền nam (XSMN/SXMN) – Trực tiếp Kết quả xổ số miền nam hôm nay nhanh nhất, chính xác nhất lúc 16h15 phút hàng ngày.
XSMN – SXMN – Kết quả xổ số miền nam – KQXSMN Hôm nay. Trực tiếp kết quả xo so mien nam từ 21 Tỉnh thành: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
Lịch quay xổ số mở thưởng kết quả xổ số miền Nam các ngày trong tuần:
– Kết quả ngày thứ 2 do Công ty xổ số kiến thiết TP Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau phát hành và mở thưởng
– Thứ 3 do đài Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu phát hành
– Thứ 4 do đài Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng mở thưởng
– Thứ 5 do đài Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận phát hành.
– Thứ 6 do đài Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh mở thưởng
– Thứ 7 do 4 đài TP Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang phát hành.
– Chủ nhật được đài Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt Lâm Đồng mở thưởng.
* Thông thường có 3 đài XSMN thì sẽ có 1 đài chính và 2 đài phụ, đài chính là những đài được bôi đậm trong danh sách, từ những thông tin này, bạn có thể nắm rõ được hôm nay xổ số đài nào quay cũng như đối chiếu kết quả xổ số nhanh và chính xác nhất.
Hiện nay, mỗi vé dự thưởng có giá trị là 10.000 vnđ, được so sánh với 9 giải từ giải ĐB đến giải Tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Bến Tre Mã: BTR |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL |
|
G8 |
36
|
21
|
17
|
G7 |
378
|
186
|
661
|
G6 |
4569
9554
9705
|
2094
8453
7456
|
6965
8189
4937
|
G5 |
7054
|
3084
|
6271
|
G4 |
34763
88520
78900
43757
30429
50761
52333
|
17190
96479
42548
01324
17286
40576
28237
|
82682
67375
45724
65478
55406
63282
54140
|
G3 |
06776
40822
|
86985
19933
|
70201
80947
|
G2 |
34755
|
11765
|
13291
|
G1 |
80550
|
90448
|
98961
|
ĐB |
411209
|
074027
|
320052
|
Đầu |
Bến Tre |
Vũng Tàu |
Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 5;9; | 1;6; | |
1 | 7; | ||
2 | 2;9; | 1;4;7; | 4; |
3 | 3;6; | 3;7; | 7; |
4 | 8;8; | 7; | |
5 | 4;4;5;7; | 3;6; | 2; |
6 | 1;3;9; | 5; | 1;1;5; |
7 | 6;8; | 6;9; | 1;5;8; |
8 | 4;5;6;6; | 2;2;9; | |
9 | 4; | 1; |
Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM |
|
G8 |
94
|
03
|
39
|
G7 |
037
|
529
|
604
|
G6 |
7397
0483
6910
|
7035
8427
1575
|
3932
4565
2718
|
G5 |
8323
|
4407
|
0002
|
G4 |
12461
77205
28486
77492
75240
15186
77656
|
97561
26115
49869
88518
74768
70458
74256
|
26442
60680
42769
15490
70141
22588
99941
|
G3 |
41200
59757
|
28428
51136
|
26008
89655
|
G2 |
29628
|
33826
|
27582
|
G1 |
51115
|
39872
|
23139
|
ĐB |
967809
|
949617
|
036911
|
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL |
|
G8 |
25
|
42
|
60
|
G7 |
231
|
907
|
132
|
G6 |
3591
4484
1607
|
1685
5043
8371
|
9330
4036
4566
|
G5 |
0062
|
2725
|
0674
|
G4 |
80107
30881
05915
51558
74098
28688
30248
|
64576
90766
66620
98632
13038
32607
06806
|
44789
48673
61591
88441
05917
06900
82342
|
G3 |
52684
51662
|
54048
90480
|
82988
12828
|
G2 |
25529
|
57906
|
75266
|
G1 |
80035
|
51170
|
68679
|
ĐB |
062909
|
417287
|
607572
|